--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Viorna baldwinii chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trở về
:
to come back, to be back
+
deny
:
từ chối, phản đối, phủ nhậnto deny the truth phủ nhận sự thậtto deny a charge phản đối một lời buộc tội
+
soil
:
đấtalluvial soil đất phù sa, đất bồione's native soil nơi quê cha đất tổ
+
hạ du
:
lowlands
+
hoạt khẩu
:
(ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble